Danh sách ngày giỗ gần nhất
STT
Họ tên
Giới tính
Ngày mất(âm lịch)
Ngày kỷ niệm
1Trần Thị TườngKhông rõ1894 - Giáp Ngọ2023 - Quý Mão 2Đường KhảiNAM1994 - Giáp Tuất2023 - Quý Mão 3Đường Văn ChíNAM1983 - Quý Hợi2023 - Quý Mão 4Đường ƯớcNAM2004 - Giáp Thân2023 - Quý Mão 5Đường KhuêNAM1998 - Mậu Dần2023 - Quý Mão 6Nguyễn Thị VânKhông rõ2007 - Đinh Hợi2023 - Quý Mão 7Đường Nhất ThànhNAM2004 - Giáp Thân2023 - Quý Mão 8Đường ĐứcNAM13/03/1994 - Giáp Tuất13/03/2023 - Quý Mão ( tức 03/04/2023 ) 9Đường Lân (Tự Trực Lân)NAM26/0326/03/2023 - Quý Mão ( tức 16/04/2023 ) 10Nguyễn Văn GiaKhông rõ26/03/1998 - Mậu Dần26/03/2023 - Quý Mão ( tức 16/04/2023 ) 11Đường Thường (Tự Phúc Thường)NAM27/0327/03/2023 - Quý Mão ( tức 17/04/2023 ) 12Đường DầnNAM06/04/1971 - Tân Hợi06/04/2023 - Quý Mão ( tức 24/05/2023 ) 13Đường HanhNAM12/0412/04/2023 - Quý Mão ( tức 30/05/2023 ) 14Đường TếNAM27/04/1946 - Bính Tuất27/04/2023 - Quý Mão ( tức 14/06/2023 ) 15Đường YênNAM01/05/1996 - Bính Tý01/05/2023 - Quý Mão ( tức 18/06/2023 ) 16Cụ bà 2 (Hiệu Từ Minh)Không rõ04/0504/05/2023 - Quý Mão ( tức 21/06/2023 ) 17Nguyễn Thị TỗnKhông rõ06/0506/05/2023 - Quý Mão ( tức 23/06/2023 ) 18Đường Lợi (Tự Phúc Lộc)NAM06/05/2004 - Giáp Thân06/05/2023 - Quý Mão ( tức 23/06/2023 ) 19Đường QuýnhNAM07/0507/05/2023 - Quý Mão ( tức 24/06/2023 ) 20Đường LưuNAM15/0515/05/2023 - Quý Mão ( tức 02/07/2023 ) 21Vũ Thị VimKhông rõ28/05/1979 - Kỷ Mùi28/05/2023 - Quý Mão ( tức 15/07/2023 ) 22Đường HàmNAM16/06/1965 - Ất Tỵ16/06/2023 - Quý Mão ( tức 02/08/2023 ) 23Cụ bà 1 (Hiệu Từ Liễu)Không rõ26/0626/06/2023 - Quý Mão ( tức 12/08/2023 ) 24Đường TuânNAM29/0629/06/2023 - Quý Mão ( tức 15/08/2023 ) 25Nguyễn Thị Thảo (Vợ cả)Không rõ25/0725/07/2023 - Quý Mão ( tức 09/09/2023 ) 26Nguyễn Thị HuệKhông rõ27/0727/07/2023 - Quý Mão ( tức 11/09/2023 ) 27Đường HàoNAM04/0804/08/2023 - Quý Mão ( tức 18/09/2023 ) 28Cụ bà (Hiệu Diệu Chi)Không rõ10/0810/08/2023 - Quý Mão ( tức 24/09/2023 ) 29Trương Thị HậuKhông rõ12/0812/08/2023 - Quý Mão ( tức 26/09/2023 ) 30Đường QuánNAM18/0818/08/2023 - Quý Mão ( tức 02/10/2023 ) 31Cụ bà (Hiệu Mỹ Tua)Không rõ20/0820/08/2023 - Quý Mão ( tức 04/10/2023 ) 32Cụ bà 1 (Hiệu Mỹ Bủng)Không rõ25/0825/08/2023 - Quý Mão ( tức 09/10/2023 ) 33Nguyễn Thị ĐaKhông rõ05/09/1997 - Đinh Sửu05/09/2023 - Quý Mão ( tức 19/10/2023 ) 34Đường QuangNAM11/09/1992 - Nhâm Thân11/09/2023 - Quý Mão ( tức 25/10/2023 ) 35Đường Văn Gia (Trực Gia)NAM28/0928/09/2023 - Quý Mão ( tức 11/11/2023 ) 36Cao Thị LợiKhông rõ01/1001/10/2023 - Quý Mão ( tức 13/11/2023 ) 37Nguyễn Thị Ngọc (Hiệu Diệu Ngọc)Không rõ10/1010/10/2023 - Quý Mão ( tức 22/11/2023 ) 38Đường MầuNAM16/1016/10/2023 - Quý Mão ( tức 28/11/2023 ) 39Đường Thị ChungNỮ17/1017/10/2023 - Quý Mão ( tức 29/11/2023 ) 40Đường HạpNAM25/1025/10/2023 - Quý Mão ( tức 07/12/2023 ) 41Tô Thị Chào (Vợ cả)Không rõ02/11/1940 - Canh Thìn02/11/2023 - Quý Mão ( tức 14/12/2023 ) 42Đường MinhNAM07/1107/11/2023 - Quý Mão ( tức 19/12/2023 ) 43Cụ bà 1 (Hiệu Từ Đôn)Không rõ09/1109/11/2023 - Quý Mão ( tức 21/12/2023 ) 44Đường DậtNAM10/11/1969 - Kỷ Dậu10/11/2023 - Quý Mão ( tức 22/12/2023 ) 45Nguyễn Thị Viễn (Vợ 2)Không rõ11/11/1955 - Ất Mùi11/11/2023 - Quý Mão ( tức 23/12/2023 ) 46Đường MẫnNAM11/11/1947 - Đinh Hợi11/11/2023 - Quý Mão ( tức 23/12/2023 ) 47Đường PhátNAM12/1112/11/2023 - Quý Mão ( tức 24/12/2023 ) 48Nguyễn Thị DụcKhông rõ28/1128/11/2023 - Quý Mão ( tức 09/01/2024 ) 49Cụ bà 2 (Hiệu Từ Đàn)Không rõ02/1202/12/2023 - Quý Mão ( tức 12/01/2024 ) 50Nguyễn Thị Khuyên (Hiệu Mỹ Khuyên)Không rõ20/1220/12/2023 - Quý Mão ( tức 30/01/2024 ) 51Nguyễn Thị HươngKhông rõ22/1222/12/2023 - Quý Mão ( tức 01/02/2024 ) 52Nguyễn Thị Kết (Hiệu Diệu Hồng)Không rõ22/12/1996 - Bính Tý22/12/2023 - Quý Mão ( tức 01/02/2024 ) 53Đường Văn NgânNAM24/12/2004 - Giáp Thân24/12/2023 - Quý Mão ( tức 03/02/2024 ) 54Đường TúcNAM25/1225/12/2023 - Quý Mão ( tức 04/02/2024 ) 55Đường ĐỉnhNAM27/12/2017 - Đinh Dậu27/12/2023 - Quý Mão ( tức 06/02/2024 ) 56Nguyễn Thị TăngKhông rõ29/1229/12/2023 - Quý Mão ( tức 08/02/2024 ) 57Đường Lương ((Con nuôi))NAM05/0105/01/2024 - Giáp Thìn ( tức 14/02/2024 ) 58Đường Thị ChắtNỮ06/0106/01/2024 - Giáp Thìn ( tức 15/02/2024 ) 59Đường PhongNAM10/0110/01/2024 - Giáp Thìn ( tức 19/02/2024 ) 60Đường MãnNAM12/0112/01/2024 - Giáp Thìn ( tức 21/02/2024 ) 61Nguyễn Thị Le ((Cụ Xuyến) - Vợ 2)Không rõ14/0114/01/2024 - Giáp Thìn ( tức 23/02/2024 ) 62Cụ Thượng Tổ Ông (Tự Phúc Trạch)NAM15/0115/01/2024 - Giáp Thìn ( tức 24/02/2024 ) 63Cụ Tổ Bà (Hiệu Từ Tính)Không rõ15/0115/01/2024 - Giáp Thìn ( tức 24/02/2024 ) 64Nguyễn Thị KỳKhông rõ17/0117/01/2024 - Giáp Thìn ( tức 26/02/2024 ) 65Đường Thị Cao (Hiệu Diệu Cao)NỮ18/0118/01/2024 - Giáp Thìn ( tức 27/02/2024 ) 66Đỗ Văn ThảoKhông rõ22/0122/01/2024 - Giáp Thìn ( tức 02/03/2024 ) 67Cụ bà (Vợ Cụ Đường Túc)Không rõ23/0123/01/2024 - Giáp Thìn ( tức 03/03/2024 ) 68Đường Văn La (Cụ Lý)NAM24/0124/01/2024 - Giáp Thìn ( tức 04/03/2024 ) 69Đường Thị ChồiNỮ25/0125/01/2024 - Giáp Thìn ( tức 05/03/2024 ) 70Đường ĐăngNAM29/0129/01/2024 - Giáp Thìn ( tức 09/03/2024 ) 71Đỗ Thi YểngKhông rõ06/0206/02/2024 - Giáp Thìn ( tức 15/03/2024 ) 72Đường Toan (Con nuôi)NAM11/0211/02/2024 - Giáp Thìn ( tức 20/03/2024 ) 73Doãn Thị ThìnKhông rõ14/02/2016 - Bính Thân14/02/2024 - Giáp Thìn ( tức 23/03/2024 ) 74Nguyễn Thị NuôiKhông rõ15/0215/02/2024 - Giáp Thìn ( tức 24/03/2024 ) 75Đường Thị ThuậnNỮ17/0217/02/2024 - Giáp Thìn ( tức 26/03/2024 ) 76Đường Văn HàNAM26/02/1997 - Đinh Sửu26/02/2024 - Giáp Thìn ( tức 04/04/2024 )